• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .speak=== ===Danh từ=== =====Cái nan hoa===== =====Bậc thang, nấc thang===== =====Tay quay ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:27, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /spouk/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .speak

    Danh từ

    Cái nan hoa
    Bậc thang, nấc thang
    Tay quay (của bánh lái)
    Que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    put a spoke in somebody's wheel
    thọc gậy bánh xe

    Ngoại động từ

    Lắp nan hoa
    Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nan hoa

    Giải thích EN: A bar or rod that projects from the center of a wheel.

    Giải thích VN: Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.

    thanh ngang bánh xe

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gậy chèn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nan hoa, gậy chèn
    tay quay

    Tham khảo chung

    • spoke : National Weather Service
    • spoke : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X