• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spu:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spu:l</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Cuộn (chỉ...) vào ống cuộn=====
    =====Cuộn (chỉ...) vào ống cuộn=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cuộn vào ống=====
    =====cuộn vào ống=====
    =====ống dây quấn=====
    =====ống dây quấn=====
    -
    =====van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)=====
    +
    =====van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====trục quấn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====trục quấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nơi chứa=====
    =====nơi chứa=====
    -
    =====vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)=====
    +
    =====vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cuộn băng=====
    =====cuộn băng=====
    ::[[tape]] [[spool]]
    ::[[tape]] [[spool]]
    Dòng 64: Dòng 57:
    =====quấn lại=====
    =====quấn lại=====
    -
    =====trục cuộn=====
    +
    =====trục cuộn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống chỉ, ống cuộn (như) reel
    Số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
    Ống cuộn cước của người câu quăng

    Ngoại động từ

    Cuộn (chỉ...) vào ống cuộn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cuộn vào ống
    ống dây quấn
    van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)

    Hóa học & vật liệu

    trục quấn

    Toán & tin

    nơi chứa
    vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)

    Kỹ thuật chung

    cuộn băng
    tape spool
    lõi cuốn băng
    tape spool
    ống cuộn băng
    cuộn dây
    core of spool
    lõi cuộn dây
    field spool
    khung cuộn dây kích từ
    full spool
    cuộn dây đầy
    hub of a spool
    lõi cuộn dây
    lõi quấn
    ống cuộn
    tape spool
    ống cuộn băng
    ống cuốn dây
    ống cuộn hình vòng
    quấn
    quấn lại
    trục cuộn

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a reel for winding magnetic tape,photographic film, etc., on. b a reel for winding yarn or USthread on. c a quantity of tape, yarn, etc., wound on a spool.2 the revolving cylinder of an angler's reel.
    V.tr. wind on aspool. [ME f. OF espole or f. MLG spole, MDu. spoele, OHGspuolo, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • spool : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X