• /spu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống chỉ, ống cuộn (như) reel
    Số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
    Ống cuộn cước của người câu quăng

    Ngoại động từ

    Cuộn (chỉ...) vào ống cuộn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cuộn vào ống
    ống dây quấn
    van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)

    Hóa học & vật liệu

    trục quấn

    Toán & tin

    nơi chứa
    vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)

    Kỹ thuật chung

    cuộn băng
    tape spool
    lõi cuốn băng
    tape spool
    ống cuộn băng
    cuộn dây
    core of spool
    lõi cuộn dây
    field spool
    khung cuộn dây kích từ
    full spool
    cuộn dây đầy
    hub of a spool
    lõi cuộn dây
    lõi quấn
    ống cuộn
    tape spool
    ống cuộn băng
    ống cuốn dây
    ống cuộn hình vòng
    quấn
    quấn lại
    trục cuộn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X