• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steibilalz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    08:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steibilalz/

    Thông dụng

    Cách viết khác stabilise

    Ngoại động từ

    Làm ổn định; trở nên ổn định
    government measures to stabilize prices
    những biện pháp ổn định giá cả của chính phủ
    Lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    giữ ổn định

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm vững chắc
    ổn định hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ổn định
    gia cố
    ổn định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều hòa
    ổn định
    stabilize a currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize a currency (to...)
    ổn định tiền tệ
    stabilize a security
    ổn định giá chứng khoán
    stabilize prices
    ổn định vật giá
    stabilize prices (to...)
    ổn định vật giá
    stabilize the currency
    ổn định tiền tệ
    stabilize the currency (to...)
    ổn định tiền tệ

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also -ise) make or become stable.
    Stabilization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X