• (Khác biệt giữa các bản)
    (/stidily/)
    (f)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Đứng đắn, chín chắn=====
    =====Đứng đắn, chín chắn=====
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dừng, vững=====
    +
    =====dừng, vững=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dừng=====
    +
    =====dừng=====
    -
    =====vững=====
    +
    =====vững=====
    ::[[steadily]] [[convergent]] [[series]]
    ::[[steadily]] [[convergent]] [[series]]
    ::chuỗi hội tụ vững
    ::chuỗi hội tụ vững
    Dòng 41: Dòng 40:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steadily steadily] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steadily steadily] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steadily steadily] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steadily steadily] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:42, ngày 4 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vững, vững chắc, vững vàng
    Đều đặn, đều đều
    work steadily
    làm việc đều đặn
    prices are rising steadily
    giá cả đang lên đều đều
    Kiên định, không thay đổi; trung kiên
    Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
    Đứng đắn, chín chắn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dừng, vững

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dừng
    vững
    steadily convergent series
    chuỗi hội tụ vững

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X