• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== =====Như stick===== ===Tính từ=== =====Bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở===== ::help...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stʌk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:14, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /stʌk/

    Thông dụng

    Như stick

    Tính từ

    Bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở
    help ! I'm stuck in the mud
    cứu tôi với! tôi bị sa lầy trong bùn
    I'm stuck on the second question
    Tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được)
    (thông tục) đã bị mổ, đã bị cắt tiết (về một con vật)
    scream like a stuck pig
    kêu như con lợn bị chọc tiết
    ( + on) (thông tục) rất yêu ai
    He's really stuck on his new girl-friend
    Nó thật sự mê cô bạn gái mới
    ( + with) (thông tục) có ai/cái gì mà mình không muốn
    I'm stuck with my sister for the whole day
    Tôi bị cô em gái ám suốt cả ngày
    get stuck in (to something)
    (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị kẹt (ống khoan)

    Oxford

    Past and past part. of STICK(2).

    Tham khảo chung

    • stuck : National Weather Service
    • stuck : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X