• /stʌk/

    Thông dụng

    Như stick

    Tính từ

    Bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở
    help ! I'm stuck in the mud
    cứu tôi với! tôi bị sa lầy trong bùn
    I'm stuck on the second question
    Tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được)
    (thông tục) đã bị mổ, đã bị cắt tiết (về một con vật)
    scream like a stuck pig
    kêu như con lợn bị chọc tiết
    ( + on) (thông tục) rất yêu ai
    He's really stuck on his new girl-friend
    Nó thật sự mê cô bạn gái mới
    ( + with) (thông tục) có ai/cái gì mà mình không muốn
    I'm stuck with my sister for the whole day
    Tôi bị cô em gái ám suốt cả ngày
    get stuck in (to something)
    (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị kẹt (ống khoan)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X