• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác subsistency ===Danh từ=== =====Sự tồn tại===== =====Sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">səbˈsɪstəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:21, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /səbˈsɪstəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác subsistency

    Danh từ

    Sự tồn tại
    Sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống
    subsistence wage
    tiền lương đủ sống
    subsistence money
    tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đủ sống

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Existence, living, survival, subsisting, being: You areworried about buying beer when I feel my very subsistencethreatened! 2 food, rations, victuals, provision, sustenance,board, nourishment, nutriment, aliment; maintenance, keep,upkeep: We depend on your salary for our subsistence, so forgetabout quitting your job.

    Oxford

    N.

    The state or an instance of subsisting.
    A the means ofsupporting life; a livelihood. b a minimal level of existenceor the income providing this (a bare subsistence).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X