-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác subsistency ===Danh từ=== =====Sự tồn tại===== =====Sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səbˈsɪstəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->00:21, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Existence, living, survival, subsisting, being: You areworried about buying beer when I feel my very subsistencethreatened! 2 food, rations, victuals, provision, sustenance,board, nourishment, nutriment, aliment; maintenance, keep,upkeep: We depend on your salary for our subsistence, so forgetabout quitting your job.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ