• /səbˈsɪstəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác subsistency

    Danh từ

    Sự tồn tại
    Sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống
    subsistence wage
    tiền lương đủ sống
    subsistence money
    tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đủ sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X