-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) mèp mướp (như) tabby cat===== =====(động vật học) bướm tabi (như) tabby moth===== =====Vải c...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/'tæbi/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 18: =====Cán (vải) cho nổi vân sóng==========Cán (vải) cho nổi vân sóng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bê tông đất=====+ - + - =====cát và đá dăm=====+ - + - =====hỗn hợp sét=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 (in full tabby cat) a a grey or brownish catmottled or streaked with dark stripes. b any domestic cat, esp.female.=====+ - + - =====A kind of watered silk.=====+ - =====A plain weave. [F tabis(in sense 2) f. Arab. al-' attabiya the quarter of Baghdadwhere tabby was manufactured: connection of other sensesuncert.]=====+ === Xây dựng===+ =====bê tông đất=====- ==Tham khảo chung==+ =====cát và đá dăm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tabby tabby]:National Weather Service+ =====hỗn hợp sét=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blab]] , [[gossiper]] , [[gossipmonger]] , [[newsmonger]] , [[rumormonger]] , [[scandalmonger]] , [[talebearer]] , [[taleteller]] , [[tattle]] , [[tattler]] , [[tattletale]] , [[telltale]] , [[whisperer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , telltale , whisperer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ