• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">teil</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">teil</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    22:33, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /teil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng)
    tales of adventure
    truyện phiêu lưu mạo hiểm
    Chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
    (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
    to tell tales
    mách lẻo
    that tells its own tale
    điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
    twice-told tale
    chuyện cũ rích
    I want to tell my own tale
    tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tan (đá phiến tan)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con số
    số con
    sổ con
    số cái
    số cái (để chỉ về số lượng gia súc)
    sổ cái (để chỉ về số lượng gia súc)

    Nguồn khác

    • tale : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Story, narrative, report, account, record, chronicle,history, narration, recital, anecdote: We were brought up ontales of the supernatural. Her tale of what happened does notagree with the facts. 2 falsehood, lie, fiction, fib,fabrication, untruth, falsification, exaggeration, Colloq talltale or story, (cock-and-bull) story, US fish story: He toldsome tale about having been captured by urban guerrillas.
    Rumour, gossip, slander, allegation, tittle-tattle, libel,story, US chiefly naval scuttlebutt: I have been hearing talesabout wild parties at the neighbours' again.

    Oxford

    N.

    A narrative or story, esp. fictitious and imaginativelytreated.
    A report of an alleged fact, often malicious or inbreach of confidence (all sorts of tales will get about).
    Archaic or literary a number or total (the tale is complete).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X