• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tæt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tæt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Ngựa nhỏ=====
    =====Ngựa nhỏ=====
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::[[tit]] [[you]] [[tat]]
    ::[[tit]] [[you]] [[tat]]
    ::ăn miếng trả miếng
    ::ăn miếng trả miếng
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Thêu ren, làm đăng ten=====
    =====Thêu ren, làm đăng ten=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Làm bằng đăng ten=====
    =====Làm bằng đăng ten=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Tatted]]
    *Ved : [[Tatted]]
    *Ving: [[Tatting]]
    *Ving: [[Tatting]]

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tæt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngựa nhỏ
    (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
    tit you tat
    ăn miếng trả miếng
    Nội động từ
    Thêu ren, làm đăng ten
    Ngoại động từ
    Làm bằng đăng ten
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X