• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Sửa sai: "Tit for tat" mới chính xác ("Tit you tat" là sai))
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====(thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn=====
    =====(thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn=====
    -
    ::[[tit]] [[you]] [[tat]]
    +
    ::[[tit]] [[for]] [[tat]]
    ::ăn miếng trả miếng
    ::ăn miếng trả miếng
    =====Nội động từ=====
    =====Nội động từ=====
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Làm bằng đăng ten=====
    =====Làm bằng đăng ten=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Tatted]]
    *Ved : [[Tatted]]
    *Ving: [[Tatting]]
    *Ving: [[Tatting]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    19:33, ngày 13 tháng 2 năm 2009

    /tæt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngựa nhỏ
    (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
    tit for tat
    ăn miếng trả miếng
    Nội động từ
    Thêu ren, làm đăng ten
    Ngoại động từ
    Làm bằng đăng ten
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X