-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hàng hải) rất cao (cột buồm)===== ===Danh từ=== =====Lời mắng nhiếc, lời chửi bớ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[they]] [[taunt]] [[him]] [[with]] [[cowardice]]::[[they]] [[taunt]] [[him]] [[with]] [[cowardice]]::họ chửi nó là đồ hèn nhát::họ chửi nó là đồ hèn nhát+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Taunted]]+ *Ving: [[Taunting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==06:47, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tease, jeer (at), flout, twit, mock, torment, annoy, makefun or sport of, poke fun at, deride, sneer (at), scoff (at),insult, ridicule, burlesque, lampoon, US ride, Colloq kid, rib,roast, put down, Brit guy, Slang bug, rag, hassle, US get on(someone's) case: The boys used to taunt him, calling him'Shrimpo' because he was so short.
Tham khảo chung
- taunt : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ