• (đổi hướng từ Taunted)
    /tɔ:nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hàng hải) rất cao (cột buồm)

    Danh từ

    Lời mắng nhiếc, lời chửi bới
    Sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới
    Lời trêu chọc, lời chế nhạo
    Cái đích để chế giễu
    he became a taunt to his mates
    nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

    Ngoại động từ

    Mắng nhiếc, chửi bới; trêu chọc, chế nhạo
    they taunt him with cowardice
    họ chửi nó là đồ hèn nhát

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X