-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tɔ:nt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:47, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tease, jeer (at), flout, twit, mock, torment, annoy, makefun or sport of, poke fun at, deride, sneer (at), scoff (at),insult, ridicule, burlesque, lampoon, US ride, Colloq kid, rib,roast, put down, Brit guy, Slang bug, rag, hassle, US get on(someone's) case: The boys used to taunt him, calling him'Shrimpo' because he was so short.
Tham khảo chung
- taunt : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ