-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Kỹ thuật chung)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)==========( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Teamed]]+ *Ving: [[Teaming]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==06:53, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhóm
- CERT (ComputerEmergency Response Team)
- nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
- team programming
- lập trình theo nhóm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ