• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển Kỹ thuật chung)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)=====
    =====( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Teamed]]
     +
    *Ving: [[Teaming]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    06:53, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
    a football team
    một đội bóng
    team spirit
    tinh thần đồng đội
    Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
    a sales team
    tổ bán hàng
    Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)

    Ngoại động từ

    Thắng (ngựa...) vào xe
    Hợp thành đội, hợp thành tổ

    Nội động từ

    ( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tổ (công nhân)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đội (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đội
    nhóm
    CERT (ComputerEmergency Response Team)
    nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
    team programming
    lập trình theo nhóm
    tổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chở hàng bằng xe tải
    đội
    ê-kíp
    tổ

    Nguồn khác

    • team : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Side, line-up, group, band, gang, body, crew, party,troupe: Which team does Lineker play for?
    Pair, yoke, span,duo, set, rig, tandem: They hitched a fresh team of horses tothe coach and we were soon back on the road.
    V.
    Often, team up. join (up or together), band or get orwork together, unite, combine, link (up), cooperate,collaborate; conspire: If we team up, we'll get the job donebetter and in half the time.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A set of players forming one side in a game (acricket team).
    Two or more persons working together.
    A aset of draught animals. b one animal or more in harness with avehicle.
    V.
    Intr. & tr. (usu. foll. by up) join in a teamor in common action (decided to team up with them).
    Tr.harness (horses etc.) in a team.
    Tr. (foll. by with) match orcoordinate (clothes).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X