• (đổi hướng từ Teamed)
    /ti:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
    a football team
    một đội bóng
    team spirit
    tinh thần đồng đội
    Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
    a sales team
    tổ bán hàng
    Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)

    Ngoại động từ

    Thắng (ngựa...) vào xe
    Hợp thành đội, hợp thành tổ

    Nội động từ

    ( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổ, đội, nhóm

    Cơ khí & công trình

    tổ (công nhân)

    Xây dựng

    đội (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    đội
    nhóm
    CERT (ComputerEmergency Response Team)
    nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
    team programming
    lập trình theo nhóm
    tổ

    Kinh tế

    chở hàng bằng xe tải
    đội
    ê-kíp
    tổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X