• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Hàng dệt, sản phẩm dệt=====
     +
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    =====ngành dệt=====
    =====ngành dệt=====
    Dòng 51: Dòng 54:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=textile textile] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=textile textile] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=textile textile] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=textile textile] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'tekstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dệt, có sợi dệt được
    textile materials
    nguyên liệu để dệt
    textile fabric
    vải
    textile industry
    công nghiệp dệt

    Danh từ

    ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

    =Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hàng dệt, sản phẩm dệt

    Dệt may

    ngành dệt
    textile labeling
    sự gắn nhãn ngành dệt
    dệt
    thuộc dệt

    Kỹ thuật chung

    hàng dệt

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Any woven material.
    Any cloth.
    Adj.
    Of weaving or cloth (textile industry).
    Woven (textilefabrics).
    Suitable for weaving (textile materials). [Ltextilis (as TEXT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X