• Revision as of 21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tekstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dệt, có sợi dệt được
    textile materials
    nguyên liệu để dệt
    textile fabric
    vải
    textile industry
    công nghiệp dệt

    Danh từ

    ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

    =Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    ngành dệt
    textile labeling
    sự gắn nhãn ngành dệt
    dệt
    thuộc dệt

    Kỹ thuật chung

    hàng dệt

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Any woven material.
    Any cloth.
    Adj.
    Of weaving or cloth (textile industry).
    Woven (textilefabrics).
    Suitable for weaving (textile materials). [Ltextilis (as TEXT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X