-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θeft</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:09, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Robbery, stealing, pilferage, pilfering, filching,shoplifting, thievery, purloining, embezzlement, hijacking,larceny, Colloq lifting, appropriation, pocketing, pinching,swiping, snitching, Chiefly Brit nicking, US boosting, Slangheist, knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ