-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/==========/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi==========Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi=====- ::[[I]] [[am]] [[dead]] [[tired]]::[[I]] [[am]] [[dead]] [[tired]]::Tôi mệt đến chết được::Tôi mệt đến chết được- =====Quá quen thuộc, nhàm, chán==========Quá quen thuộc, nhàm, chán=====::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]Dòng 16: Dòng 11: ::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::phát chán về, phát chán vì::phát chán về, phát chán vì- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=={|align="right"{|align="right"09:47, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
Tham khảo chung
- tired : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ