• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tàu kéo, bộ theo dõi, hệ thống theo dõi=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====máy theo dõi=====
    =====máy theo dõi=====
    Dòng 40: Dòng 43:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracker tracker] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracker tracker] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=tracker tracker] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tracker tracker] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´trækə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người săn thú; người bắt thú
    Người theo dõi, người lùng bắt
    Tàu kéo
    Hệ theo dõi, bộ theo dõi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tàu kéo, bộ theo dõi, hệ thống theo dõi

    Điện tử & viễn thông

    máy theo dõi
    beacon tracker
    máy theo dõi đài rađa
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng
    star tracker
    máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học)
    sun tracker
    máy theo dõi mặt trời

    Oxford

    N.
    A person or thing that tracks.
    A police dog tracking byscent.
    A wooden connecting-rod in the mechanism of an organ.4 = black tracker.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X