• Revision as of 21:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nét tiêu biểu; đặc điểm
    a trait of irony
    một nét giễu cợt châm biếm
    one of his less attractive traits is criticizing his wife in public
    một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.

    Oxford

    N.

    A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]

    Tham khảo chung

    • trait : Corporateinformation
    • trait : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X