• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) transparence===== =====Kính ảnh phim đèn chiếu===== ::His (Your) Transparency :...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">træns´pɛərənsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
    ::(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====giấy acetat=====
    =====giấy acetat=====
    =====giấy trong=====
    =====giấy trong=====
    -
    =====sự trong suốt=====
    +
    =====sự trong suốt=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====ảnh trong suốt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====ảnh trong suốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ trong (suốt)=====
    =====độ trong (suốt)=====
    ::[[transparency]] [[coefficient]]
    ::[[transparency]] [[coefficient]]
    ::hệ số (độ) trong suốt
    ::hệ số (độ) trong suốt
    -
    =====tính trong (suốt)=====
    +
    =====tính trong (suốt)=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====sự thông suốt (mạng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự thông suốt (mạng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ trong suốt=====
    =====độ trong suốt=====
    ::self-induced [[transparency]]
    ::self-induced [[transparency]]
    Dòng 58: Dòng 46:
    ::[[inherent]] [[transparency]]
    ::[[inherent]] [[transparency]]
    ::tính trong suốt vốn có
    ::tính trong suốt vốn có
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====công ty xuyên quốc gia=====
    =====công ty xuyên quốc gia=====
    =====sự minh bạch, tính trong sáng=====
    =====sự minh bạch, tính trong sáng=====
    -
    =====tính minh bạch=====
    +
    =====tính minh bạch=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 the condition of being transparent.=====
    =====(pl. -ies) 1 the condition of being transparent.=====

    19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /træns´pɛərənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) transparence
    Kính ảnh phim đèn chiếu
    His (Your) Transparency
    (đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giấy acetat
    giấy trong
    sự trong suốt

    Vật lý

    ảnh trong suốt

    Xây dựng

    độ trong (suốt)
    transparency coefficient
    hệ số (độ) trong suốt
    tính trong (suốt)

    Điện tử & viễn thông

    sự thông suốt (mạng)

    Kỹ thuật chung

    độ trong suốt
    self-induced transparency
    độ trong suốt tự cảm
    transparency coefficient
    hệ số (độ) trong suốt
    độ truyền qua
    dương bản
    giấy bóng kính
    tính trong suốt
    bit transparency
    tính trong suốt bít
    inherent transparency
    tính trong suốt vốn có

    Kinh tế

    công ty xuyên quốc gia
    sự minh bạch, tính trong sáng
    tính minh bạch

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the condition of being transparent.
    Photog.a positive transparent photograph on glass or in a frame to beviewed using a slide projector etc.
    A picture, inscription,etc., made visible by a light behind it. [med.L transparentia(as TRANSPARENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X