• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Con lăn, con chạy, cần trục=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cầu dẫn trượt=====
    =====cầu dẫn trượt=====
    Dòng 70: Dòng 73:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=traveller traveller] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=traveller traveller] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'trævlə/

    Thông dụng

    Cách viết khác traveler

    Danh từ

    Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
    a experienced traveller
    một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
    Người đi chào hàng
    a commercial traveller
    một người đi chào hàng
    Người Digan, người lang thang
    (kỹ thuật) cầu lăn
    to tip someone the traveller
    đánh lừa ai, nói dối ai
    Traveller's tale
    Chuyện khoác lác, chuyện phịa
    travellers tell fine tales
    đi xa về tha hồ nói khoác
    Traveller's cheque, traveler's check
    Séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Con lăn, con chạy, cần trục

    Cơ khí & công trình

    cầu dẫn trượt

    Kỹ thuật chung

    cần trục di động
    cầu nối
    con lăn
    con chạy
    giá đỡ di động

    Kinh tế

    đường dây lấy điện
    người đi
    người đi du lịch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tourist, voyager, sightseer, globe-trotter, gypsy, wanderer,hiker, rover, wayfarer, Jocular bird of passage, Colloqrubberneck(er), jet-setter, Chiefly Brit tripper, day-tripper,holiday-maker: Travellers have been greatly inconvenienced bythe strike of customs officials.

    Oxford

    N.
    (US traveler) 1 a person who travels or is travelling.
    Atravelling salesman.
    A Gypsy.
    Austral. an itinerantworkman; a swagman.
    A moving mechanism, esp. a travellingcrane.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X