-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Xe lăn, xe điện, xe goòng, con lăn đầu cần lấy điện (tàu điện)=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========con lăn lấy điện==========con lăn lấy điện=====Dòng 62: Dòng 65: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trolley trolley] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trolley trolley] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác trolly
Chuyên ngành
Oxford
(pl. -eys) 1 esp. Brit. a table, stand, or basket onwheels or castors for serving food, transporting luggage orshopping, gathering purchases in a supermarket, etc.
Tham khảo chung
- trolley : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ