• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Xe lăn, xe điện, xe goòng, con lăn đầu cần lấy điện (tàu điện)=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====con lăn lấy điện=====
    =====con lăn lấy điện=====
    Dòng 62: Dòng 65:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trolley trolley] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trolley trolley] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'trɔli/

    Thông dụng

    Cách viết khác trolly

    Danh từ, số nhiều trolleys

    Xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá)
    luggage troller
    xe đẩy hành lý
    shopping trolley
    xe đẩy mua hàng trong siêu thị
    Xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..)
    a tea-trolley
    một chiếc xe dọn trà
    (ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ không mui và thấp, chạy trên đường ray; do công nhân sửa đường ray dùng..)
    Như trolley-wheel
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như tramcar

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe lăn, xe điện

    Nội động từ

    Đi xe điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xe lăn, xe điện, xe goòng, con lăn đầu cần lấy điện (tàu điện)

    Xây dựng

    con lăn lấy điện

    Điện lạnh

    ô tô chạy điện

    Kỹ thuật chung

    bánh xe
    cần lấy điện
    goòng
    goòng thùng lật nhỏ

    Kinh tế

    xe bốn bánh đẩy tay
    xe bốn bánh đẩy tay (ở siêu thị)
    xe chở hàng bốn bánh

    Oxford

    N.
    (pl. -eys) 1 esp. Brit. a table, stand, or basket onwheels or castors for serving food, transporting luggage orshopping, gathering purchases in a supermarket, etc.
    Esp.Brit. a low truck running on rails.
    (in full trolley-wheel) awheel attached to a pole etc. used for collecting current froman overhead electric wire to drive a vehicle.
    A US =trolley-car. b Brit. = trolley bus.

    Tham khảo chung

    • trolley : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X