• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đúng sự thật===== ::tell me truly what you think ::hãy nói thực với t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tru:li</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:24, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'tru:li/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đúng sự thật
    tell me truly what you think
    hãy nói thực với tôi điều anh nghĩ
    Đích thực, thực sự
    the truly great
    những người thật sự vĩ đại
    Chân thành, thành thật
    I'm truly grateful
    Chân thành biết ơn
    Thật ra, thật vậy
    truly, I cannot say
    thật vậy, tôi không thể nói được
    yours truly
    lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
    (đùa cợt) lời xưng tội (tôi)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Truthfully, actually, really, honestly, in fact, intruth, in actuality, in reality, in all honesty, sincerely,genuinely: Are you truly giving up your job to get married? Itruly believed her to be guilty. 2 properly, rightly,rightfully, justly, legitimately, justifiably, duly, well andtruly, accurately: In the circumstances, can we truly condemnhim for behaving as he did? 3 definitely, really, actually,undoubtedly, indubitably, beyond (the shadow of) a doubt, beyondquestion, without a doubt, indeed, unquestionably, absolutely,positively, decidedly, certainly, surely: I believed her to betruly guilty.
    In truth, indeed, really, honestly, sincerely,genuinely, Archaic (yea,) verily, Usually ironic forsooth: Ilove you, darling, truly I do.

    Oxford

    Adv.

    Sincerely, genuinely (am truly grateful).
    Really,indeed (truly, I do not know).
    Faithfully, loyally (servedthem truly).
    Accurately, truthfully (is not truly depicted;has been truly stated).
    Rightly, properly (well and truly).[OE treowlice (as TRUE, -LY(2))]

    Tham khảo chung

    • truly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X