• Revision as of 04:13, ngày 2 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /twi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái véo, cái vặn
    Cái ngắt

    Ngoại động từ

    Véo, vặn
    she tweaked his ear playfully
    cô ấy đùa véo tay anh ta
    Ngắt
    to tweak a flower
    ngắt một bông hoa
    Cải tiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    adjust , jerk , pinch , pluck , pull , tease , twist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X