-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng===== ::farmers [[...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'twailait</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:29, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dusk, sunset, gloaming, sundown, half-light, crepuscule orcrepuscle: We enjoyed dinner at twilight on the terraceoverlooking the sea.
Decline, wane, waning, ebb, downturn,down-swing, slump, decay, weakening, declination, diminution:Even at the twilight of his career, Jonas enjoyed the respect ofhis colleagues. 3 Twilight of the Gods. G”tterd„mmerung,Ragnar”k or Ragnarok: The world ends at the Twilight of theGods, only to be born anew.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ