• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không làm cho ăn ngon miệng===== =====Không lý thú; buồn chán===== =====Kém ngon lành===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    Hiện nay (03:43, ngày 7 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌn'æpitaiziɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Kém ngon lành=====
    =====Kém ngon lành=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[flat]] , [[flavorless]] , [[grody]] , [[gross]] , [[icky ]]* , [[insipid]] , [[savorless]] , [[stinky]] , [[tasteless]] , [[unappealing]] , [[unattractive]] , [[uninteresting]] , [[uninviting]] , [[unpalatable]] , [[unpleasant]] , [[unsavory]] , [[vapid]] , [[yucky ]]* , [[distasteful]] , [[disgusting]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[appetizing]] , [[attractive]] , [[delicious]] , [[savory]] , [[tasty]]
    -
    =====Not appetizing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Unappetizingly adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ʌn'æpitaiziɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không làm cho ăn ngon miệng
    Không lý thú; buồn chán
    Kém ngon lành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X