• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo)===== =====Không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´dæmpt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::không ngã lòng vì thất bại
    ::không ngã lòng vì thất bại
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không ướt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không ướt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====không tắt dần=====
    =====không tắt dần=====
    ::[[undamped]] [[oscillation]]
    ::[[undamped]] [[oscillation]]

    21:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´dæmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo)
    Không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
    (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, không nản lòng, không nản chí, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
    undamped by failure
    không ngã lòng vì thất bại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không ướt

    Kỹ thuật chung

    không tắt dần
    undamped oscillation
    dao động không tắt dần
    undamped vibration
    dao động không tắt dần
    undamped wave
    sóng không tắt dần
    không thấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X