• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Unleash a war là ngừng chiến chứ không phải gây ra chiến tranh!)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====
    =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====
    ::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]
    ::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]
    -
    ::gây ra chiến tranh
    +
    ::ngừng chiến chiến tranh
    =====Thả lõng, giải phóng=====
    =====Thả lõng, giải phóng=====

    19:34, ngày 13 tháng 2 năm 2009

    /ʌn´li:ʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    ngừng chiến chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    discharge , free , release , vent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X