-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra===== ::[[it...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʌnˈlaɪkli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->11:28, ngày 28 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Improbable, doubtful, dubious, remote, unthinkable,unimaginable, inconceivable, implausible: His story wasunlikely, but she decided to believe him. It is not unlikelythat he will come even if we ask him to stay away. 2 unseemly,inappropriate, unfit, unfitting, unsuitable, uncongenial,objectionable, unbecoming, unacceptable, unattractive,distasteful: Claire had seldom seen a more unlikely prospectfor a husband.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ