• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra===== ::[[it...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌnˈlaɪkli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:28, ngày 28 tháng 6 năm 2008

    /ʌnˈlaɪkli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra
    it is unlikely that
    không chắc rằng
    an unlikely event
    một sự kiện không chắc có xảy ra
    Không chắc đúng, không có thực
    an unlikely tale
    một câu chuyện không chắc có thực
    Không nghĩ đến
    in a most unlikely place
    tại một nơi mà không ai nghĩ đến
    Không có hứa hẹn, không chắc thành công
    an unlikely couple
    một đôi vợ chồng không hợp nhau lắm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Improbable, doubtful, dubious, remote, unthinkable,unimaginable, inconceivable, implausible: His story wasunlikely, but she decided to believe him. It is not unlikelythat he will come even if we ask him to stay away. 2 unseemly,inappropriate, unfit, unfitting, unsuitable, uncongenial,objectionable, unbecoming, unacceptable, unattractive,distasteful: Claire had seldom seen a more unlikely prospectfor a husband.
    Unpropitious, unpromising, inauspicious: Thetiny shop seemed an unlikely place to find a great treasure.

    Oxford

    Adj.

    (unlikelier, unlikeliest) 1 improbable (unlikely tale).
    (foll. by to + infin.) not to be expected to do something (he'sunlikely to be available).
    Unpromising (an unlikelycandidate).
    Unlikelihood n. unlikeliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X