• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa bão hoà===== =====(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)===== == T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´sætʃə¸reitid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)=====
    =====(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chưa bão hòa=====
    =====chưa bão hòa=====
    ::[[unsaturated]] [[bond]]
    ::[[unsaturated]] [[bond]]
    Dòng 29: Dòng 25:
    ::[[unsaturated]] [[compound]]
    ::[[unsaturated]] [[compound]]
    ::hợp chất chưa no
    ::hợp chất chưa no
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không bão hòa=====
    =====không bão hòa=====
    ::[[unsaturated]] [[sand]]
    ::[[unsaturated]] [[sand]]
    ::cát không bão hòa (nước)
    ::cát không bão hòa (nước)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chưa bão hòa (đất)=====
    -
    =====chưa bão hòa (đất)=====
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=unsaturated&x=0&y=0 unsaturated] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=unsaturated&x=0&y=0 unsaturated] : semiconductorglossary
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. (of a compound, esp. a fat or oil) having doubleor triple bonds in its molecule and therefore capable of furtherreaction.=====
    =====Chem. (of a compound, esp. a fat or oil) having doubleor triple bonds in its molecule and therefore capable of furtherreaction.=====

    23:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´sætʃə¸reitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa bão hoà
    (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chưa bão hòa
    unsaturated bond
    liên kết chưa bão hòa
    unsaturated coefficient
    hệ số chưa bão hòa
    unsaturated vapor
    hơi chưa bão hòa
    chưa no
    unsaturated carbon-to-carbon bond
    liên kết cacbon-cacbon chưa no
    unsaturated compound
    hợp chất chưa no

    Toán & tin

    không bão hòa
    unsaturated sand
    cát không bão hòa (nước)

    Kỹ thuật chung

    chưa bão hòa (đất)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Chem. (of a compound, esp. a fat or oil) having doubleor triple bonds in its molecule and therefore capable of furtherreaction.
    Not saturated.
    Unsaturation n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X