• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không bão hòa, chưa bão hòa=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chưa bão hòa=====
    =====chưa bão hòa=====
    Dòng 40: Dòng 43:
    =====Unsaturation n.=====
    =====Unsaturation n.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´sætʃə¸reitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa bão hoà
    (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không bão hòa, chưa bão hòa

    Hóa học & vật liệu

    chưa bão hòa
    unsaturated bond
    liên kết chưa bão hòa
    unsaturated coefficient
    hệ số chưa bão hòa
    unsaturated vapor
    hơi chưa bão hòa
    chưa no
    unsaturated carbon-to-carbon bond
    liên kết cacbon-cacbon chưa no
    unsaturated compound
    hợp chất chưa no

    Toán & tin

    không bão hòa
    unsaturated sand
    cát không bão hòa (nước)

    Kỹ thuật chung

    chưa bão hòa (đất)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Chem. (of a compound, esp. a fat or oil) having doubleor triple bonds in its molecule and therefore capable of furtherreaction.
    Not saturated.
    Unsaturation n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X