• Revision as of 20:13, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác vaporisation

    Danh từ (như) .vaporizing

    Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
    Sự xì, sự bơm (nước hoa..)
    Sự hoá thành hơi
    Sự bay hơi

    Danh từ

    (y học) phép chữa bằng hơi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    điều trị bằng hơi
    sự bay hơi, hóa hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bay hơi

    Giải thích EN: The rapid change of water into steam, especially in a boiler.

    Giải thích VN: Sự thay đổi nhanh từ nước sang hơi, đặc biệt là trong một nồi hơi.

    sự bốc hơi
    sự hóa hơi

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc hơi
    sự tạo hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X