• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực===== ::a vigorous [[attack]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vigərəs</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:15, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'vigərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
    a vigorous attack
    một cuộc tấn công mãnh liệt
    a vigorous protest
    sự phản kháng mạnh mẽ
    Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
    vigorous debate
    cuộc tranh luận mạnh mẽ
    a vigorous style
    lối văn đầy khí lực
    the poem's vigorous rhythms
    những âm điệu hùng hồn của bài thơ
    Mạnh khoẻ, cường tráng
    vigorous youth
    tuổi thanh niên cường tráng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Energetic, active, vivacious, dynamic, brisk, lively,spirited, robust, strong, hardy, hale, hearty, vital, fit,lusty, stalwart, in good or fine fettle, spry, sprightly,resilient, Colloq peppy, full of pep, full of get-up-and-go,full of beans: At 63, he is just as vigorous as he was at 40.

    Oxford

    Adj.

    Strong and active; robust.
    (of a plant) growingstrongly.
    Forceful; acting or done with physical or mentalvigour; energetic.
    Full of vigour; showing or requiringphysical strength or activity.
    Vigorously adv. vigorousnessn. [ME f. OF f. med.L vigorosus f. L vigor (as VIGOUR)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X