• /'vigərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
    a vigorous attack
    một cuộc tấn công mãnh liệt
    a vigorous protest
    sự phản kháng mạnh mẽ
    Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
    vigorous debate
    cuộc tranh luận mạnh mẽ
    a vigorous style
    lối văn đầy khí lực
    the poem's vigorous rhythms
    những âm điệu hùng hồn của bài thơ
    Mạnh khoẻ, cường tráng
    vigorous youth
    tuổi thanh niên cường tráng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X