• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'viʤn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:45, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'viʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn
    field of vision
    trường nhìn, thị trường
    within range of vision
    trong tầm mắt trông thấy được
    Tầm nhìn rộng
    Điều mơ thấy, cảnh mộng
    Sự hiện hình yêu ma; bóng ma
    Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
    vision of peace
    ảo tưởng hoà bình
    Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
    the vision of a poet
    sức tưởng tượng của một nhà thơ

    Ngoại động từ

    Thấy như trong giấc mơ

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhìn, sức nhìn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sức nhìn
    colour vision
    sức nhìn màu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhìn, thị giác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nhìn
    sự nhìn
    backward vision
    sự nhìn về sau
    chromatic vision
    sự nhìn màu, sắc thị
    color vision
    sự nhìn màu
    colour vision
    sự nhìn màu
    machine vision
    sự nhìn bằng máy
    machine vision
    sự nhìn của máy
    tầm nhìn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Eyesight, perception, sight: The optician said there isnothing wrong with MacKenzie's vision.
    Far-sightedness,understanding, imagination, foresight, foresightedness, insight:MacKenzie has brought great vision to this scheme for developingthe Australian outback. 3 view, perspective, perception,envisioning, envisaging, dream, idea, plan, scheme: MacKenzie'svision of making the desert bloom seemed impossibly remote. 4phantom, apparition, chimera, delusion, hallucination, mirage,spectre, shade, eidolon, revenant, phantasm, materialization,illusion, ghost, wraith: A vision appeared to MacKenzie as heslept, telling him that her name was Alice Springs. 5 sight forsore eyes, (welcome) sight, dream, epitome: To MacKenzie Alicewas a vision of great beauty, and he proposed marriage.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The act or faculty of seeing, sight (hasimpaired his vision).
    A a thing or person seen in a dream ortrance. b a supernatural or prophetic apparition.
    A thing oridea perceived vividly in the imagination (the romantic visionsof youth; had visions of warm sandy beaches).
    Imaginativeinsight.
    Statesmanlike foresight; sagacity in planning.
    Aperson etc. of unusual beauty.
    What is seen on a televisionscreen; television images collectively.
    V.tr. see or presentin or as in a vision.
    Field of vision all that comes into viewwhen the eyes are turned in some direction. vision-mixer aperson whose job is to switch from one image to another intelevision broadcasting or recording.
    Visional adj.visionless adj. [ME f. OF f. L visio -onis (as VISIBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X