• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí===== =====Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 42: Dòng 42:
    =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====
    =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ing : [[wafting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:39, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí
    Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
    a waft of perfume
    một mùi nước hoa thoang thoảng
    a waft of fragrance
    hương thơm phảng phất
    Cái vỗ cánh (chim)
    flag with a waft
    (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy

    Ngoại động từ

    Thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
    the evening breeze rose wafting in the scent of summer
    gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
    (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
    to waft a kiss
    (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
    (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
    to waft one's look
    ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

    Nội động từ

    Phấp phới
    to waft in the wind
    phất phới trước gió
    Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Drift, float, blow, whiff, be borne or carried ortransported: The scent of jasmine wafted towards me on the warmbreeze.
    N.
    Breath, suggestion, puff, whiff, hint: A waft of cool,fresh air momentarily eased the stench of the dungeon.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & intr. convey or travel easily as through airor over water; sweep smoothly and lightly along.
    N.
    (usu.foll. by of) a whiff or scent.
    A transient sensation ofpeace, joy, etc.
    (also weft) Naut. a distress signal, e.g. anensign rolled or knotted or a garment flown in the rigging.[orig. 'convoy (ship etc.)', back-form. f. obs. waughter,wafter armed convoy-ship, f. Du. or LG wachter f. wachten toguard]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X