• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wān'skət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:30, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /wān'skət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván ốp (chân) tường

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ván chân tường

    Giải thích EN: A decorative and protective paneling on the lower portion of an interior wall.

    Giải thích VN: Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lót ván mặt đường
    lót vát mặt đường

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.
    Brit. hist. imported oak of fine quality.
    V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X