-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dùng nước làm lạnh===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuy...)
So với sau →02:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm lạnh nước
- drinking water cooling station
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- giàn làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- máy làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- sự làm lạnh nước uống
- industrial water cooling
- làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- sự làm lạnh nước công nghiệp
- sweet water cooling
- làm lạnh nước uống
- thermoelectric water cooling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling apparatus
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- water cooling pond
- hồ làm lạnh nước
- water-cooling battery
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling battery (grid)
- dàn ống làm lạnh nước
- water-cooling grid
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling method
- phương pháp làm lạnh nước
- water-cooling station
- trạm làm lạnh nước
- water-cooling tank
- thùng làm lạnh nước
- water-cooling tank
- tăng làm lạnh nước
Tham khảo chung
- water cooling : National Weather Service
- water cooling : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ