• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bổ sung phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /wæksiη/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    18:50, ngày 24 tháng 10 năm 2008

    /wæksiη/


    Hóa học & vật liệu

    bôi sáp

    Xây dựng

    sự đánh xi
    sự tẩm sáp

    Kỹ thuật chung

    sự bôi sáp

    Giải thích EN: The process of applying a wax to any surface or material.

    Giải thích VN: Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.

    Y học

    (sự) nặn sáp

    Tham khảo chung

    • waxing : National Weather Service
    • waxing : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X