• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Wedge-shaped.jpg|200px|(adj) hình nêm, dạng nêm]]
     +
    =====(adj) hình nêm, dạng nêm=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hình chêm=====
    =====hình chêm=====
    Dòng 31: Dòng 35:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wedge-shaped wedge-shaped] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wedge-shaped wedge-shaped] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´wedʒ¸ʃeipt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình nêm, hình V

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) hình nêm, dạng nêm

    (adj) hình nêm, dạng nêm

    Hóa học & vật liệu

    hình chêm
    hình chữ V

    Xây dựng

    dạng nêm

    Kỹ thuật chung

    hình nêm
    wedge-shaped brick lintel
    lanhtô gạch hình nêm
    wedge-shaped knife
    dao hình nêm
    wedge-shaped stone
    đá hình nêm
    wedge-shaped vertical
    rạch hình nêm đứng
    nêm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X