• /´wedʒ¸ʃeipt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình nêm, hình V

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) hình nêm, dạng nêm

    (adj) hình nêm, dạng nêm

    Hóa học & vật liệu

    hình chêm
    hình chữ V

    Xây dựng

    dạng nêm

    Kỹ thuật chung

    hình nêm
    wedge-shaped brick lintel
    lanhtô gạch hình nêm
    wedge-shaped knife
    dao hình nêm
    wedge-shaped stone
    đá hình nêm
    wedge-shaped vertical
    rạch hình nêm đứng
    nêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chock , coign , cuneiform , quoin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X