• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:29, ngày 2 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Sửa giải thích)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====lỗ thoát=====
    =====lỗ thoát=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[through]] [[a]] [[retaining]] [[wall]], [[through]] [[which]] [[ground]] [[water]] [[may]] [[flow]] [[to]] [[reduce]] [[the]] [[pressure]] [[behind]] [[the]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[pipe]] [[through]] [[a]] [[retaining]] [[wall]], [[through]] [[which]] [[ground]] [[water]] [[may]] [[flow]] [[to]] [[reduce]] [[the]] [[pressure]] [[behind]] [[the]] [[wall]].
    -
    ''Giải thích VN'': Một đường ống đi qua một bức tường chắn qua đó nước có thể chẳy nhằm giảm áp lực đằng sau tường.
    +
     
     +
    ''Giải thích VN'': Một đường ống đi qua một bức tường chắn qua đó nước ngầm có thể thoát được nhằm giảm áp lực đằng sau tường.
    =====lỗ thoát nước=====
    =====lỗ thoát nước=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    lỗ thải

    Kỹ thuật chung

    cửa thải
    lỗ thoát

    Giải thích EN: A pipe through a retaining wall, through which ground water may flow to reduce the pressure behind the wall.

    Giải thích VN: Một đường ống đi qua một bức tường chắn qua đó nước ngầm có thể thoát được nhằm giảm áp lực đằng sau tường.

    lỗ thoát nước

    Xây dựng

    lỗ thoát nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X