• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:09, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====lúa mì=====
    =====lúa mì=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cây lúa mì=====
    +
    =====cây
     +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /wi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mì

    Kinh tế

    =====cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associated word: mattamore. grain , cereal , durum , gluten , grain , grass , semolina , spelt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X