• Revision as of 06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /wi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mì

    Kinh tế

    cây lúa mì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associated word: mattamore. grain , cereal , durum , gluten , grain , grass , semolina , spelt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X