• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ=== =====Ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai===== ::to everybody whoever he may be ::ch...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hu:'ev</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:05, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /hu:'ev/

    Thông dụng

    Đại từ

    Ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
    to everybody whoever he may be
    cho tất cả mọi người dù là ai
    whoever says that is wrong
    bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
    whoever you are
    dù anh là ai

    Oxford

    Pron.

    (obj. whomever or colloq. whoever; poss. whosever) 1the or any person or persons who (whoever comes is welcome).
    Though anyone (whoever else objects, I do not; whosever it is, Iwant it).
    Colloq. (as an intensive) who ever; who at all(whoever heard of such a thing?).

    Tham khảo chung

    • whoever : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X